• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự cau mày===== =====Bóng mây u ám===== ===Nội động từ=== =====Cau mày; có vẻ đe doạ===== ::to lour [[at]...)
    So với sau →

    01:35, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cau mày
    Bóng mây u ám

    Nội động từ

    Cau mày; có vẻ đe doạ
    to lour at (upon) somebody
    cau mày nhìn ai; nhìn ai có vẻ đe doạ
    Tối sầm (trời, mây)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Lower, darken, threaten, menace, loom: The clouds loured:she suddenly began to feel afraid.
    Lower, frown, scowl,glower; sulk, pout, mope: He said nothing, but loured at mefrom beneath his beetled brow.

    Oxford

    V. & n.

    (also lower)
    V.intr.
    Frown; look sullen.
    (ofthe sky etc.) look dark and threatening.
    N.
    A scowl.
    Agloomy look (of the sky etc.).
    Louringly adv. loury adj.[ME loure, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • lour : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X