-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">di´sæli¸neit</font>'''/==========/'''<font color="red">di´sæli¸neit</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Động từ======Động từ===- =====Khử muối==========Khử muối========hình thái từ======hình thái từ===*Ved: [[desalinated]]*Ved: [[desalinated]]*Ving: [[desalinating]]*Ving: [[desalinating]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========loại bỏ muối==========loại bỏ muối=====- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====Remove salt from (esp. sea water).=====- - =====Desalination n.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=desalinate desalinate] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ