• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Âu yếm, đằm thắm===== ::a loving kiss ::nụ hôn đằm thắm ==Từ điển Oxford== ===Adj. & n.=== =====Adj...)
    So với sau →

    02:02, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Âu yếm, đằm thắm
    a loving kiss
    nụ hôn đằm thắm

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. feeling or showing love; affectionate.
    N.affection; active love.
    Loving-cup a two-handled drinking-cuppassed round at banquets. loving-kindness tenderness andconsideration.
    Lovingly adv. lovingness n. [OE lufiende (asLOVE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X