• /'lʌviɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Âu yếm, đằm thắm
    a loving kiss
    nụ hôn đằm thắm


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X