-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´sa:dʒənt</font>'''/==========/'''<font color="red">´sa:dʒənt</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[serjeant]]Cách viết khác [[serjeant]]- ===Danh từ======Danh từ===- =====(quân sự) trung sĩ==========(quân sự) trung sĩ=====- =====Hạ sĩ cảnh sát==========Hạ sĩ cảnh sát=====- =====Common Sergeant nhân viên toà án thành phố Luân-đôn==========Common Sergeant nhân viên toà án thành phố Luân-đôn=====- =====Luật sư cao cấp==========Luật sư cao cấp=====- =====(từ cổ nghĩa cổ) thị vệ==========(từ cổ nghĩa cổ) thị vệ=====- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A non-commissioned Army or Air Force officer next belowwarrant officer.=====+ - + - =====A police officer ranking below (Brit.)inspector or (US) captain.=====+ - + - =====(in full regimental sergeant-major) Brit.a warrant-officer assisting the adjutant of a regiment orbattalion.=====+ - + - =====US the highest-ranking non-commissioned officer.=====+ - + - =====Sergeancy n. (pl. -ies). sergeantship n. [ME f. OF sergentf. L serviens -entis servant f. servire SERVE]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sergeant sergeant] : National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 10:38, ngày 20 tháng 6 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ