• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem clothe == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====được tráng===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa c...)
    So với sau →

    02:48, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem clothe

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    được tráng

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    vỏ (của sợi)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    chèn đầy
    được lát bọc
    được che phủ
    trát đầy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bọc
    có cốt
    ngăn
    đổ đầy
    được phủ
    copper-clad
    được phủ đồng
    lấp đầy
    mạ
    ống ghen
    ốp mặt
    ốp ván
    phủ

    Tham khảo chung

    • clad : National Weather Service
    • clad : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X