• /klouð/

    Thông dụng

    Xem clothe

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    được tráng

    Toán & tin

    vỏ (của sợi)

    Xây dựng

    chèn đầy
    được lát bọc
    được che phủ
    trát đầy

    Kỹ thuật chung

    bọc
    có cốt
    ngăn
    đổ đầy
    được phủ
    copper-clad
    được phủ đồng
    lấp đầy
    mạ
    ống ghen
    ốp mặt
    ốp ván
    phủ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    cover , sheathe , side , skin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X