• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ ( redid, .redone)=== =====Làm lại (cái gì)===== =====(thông tục) trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà..)===== ::[[h...)
    So với sau →

    02:50, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ ( redid, .redone)

    Làm lại (cái gì)
    (thông tục) trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà..)
    have the kitchen redone
    cho trang trí lại nhà bếp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm lại
    thực hiện lại

    Oxford

    V.tr.

    (3rd sing. present redoes; past redid; past part.redone) 1 do again or differently.
    Redecorate.

    Tham khảo chung

    • redo : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X