• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:52, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'sæfrən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'sæfrən</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(thực vật học) cây nghệ tây=====
    =====(thực vật học) cây nghệ tây=====
    - 
    =====(thực vật học) đầu nhuỵ hoa nghệ tây (dùng để nhuộm và tăng hương vị cho thức ăn, rượu...)=====
    =====(thực vật học) đầu nhuỵ hoa nghệ tây (dùng để nhuộm và tăng hương vị cho thức ăn, rượu...)=====
    - 
    =====Màu vàng nghệ=====
    =====Màu vàng nghệ=====
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Có màu vàng nghệ=====
    =====Có màu vàng nghệ=====
    ::[[saffron]] [[robes]]
    ::[[saffron]] [[robes]]
    ::những chiếc áo dài màu vàng nghệ
    ::những chiếc áo dài màu vàng nghệ
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Nhuộm màu vàng nghệ=====
    =====Nhuộm màu vàng nghệ=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====cây nghệ=====
    +
    =====cây nghệ=====
    -
     
    +
    =====màu vàng nghệ=====
    =====màu vàng nghệ=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bôi nghệ=====
    +
    =====bôi nghệ=====
    -
     
    +
    =====cây nghệ tây=====
    =====cây nghệ tây=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=saffron saffron] : Corporateinformation
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & adj.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====An orange flavouring and food colouring madefrom the dried stigmas of the crocus, Crocus sativus.=====
     
    - 
    -
    =====Thecolour of this.=====
     
    - 
    -
    ====== meadow saffron.=====
     
    - 
    -
    =====Adj. saffron-coloured.=====
     
    -
    =====Saffrony adj. [ME f. OF safran f. Arab. za' faran]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'sæfrən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây nghệ tây
    (thực vật học) đầu nhuỵ hoa nghệ tây (dùng để nhuộm và tăng hương vị cho thức ăn, rượu...)
    Màu vàng nghệ

    Tính từ

    Có màu vàng nghệ
    saffron robes
    những chiếc áo dài màu vàng nghệ

    Ngoại động từ

    Nhuộm màu vàng nghệ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cây nghệ
    màu vàng nghệ

    Kinh tế

    bôi nghệ
    cây nghệ tây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X