-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'sæfrən</font>'''/==========/'''<font color="red">'sæfrən</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(thực vật học) cây nghệ tây==========(thực vật học) cây nghệ tây=====- =====(thực vật học) đầu nhuỵ hoa nghệ tây (dùng để nhuộm và tăng hương vị cho thức ăn, rượu...)==========(thực vật học) đầu nhuỵ hoa nghệ tây (dùng để nhuộm và tăng hương vị cho thức ăn, rượu...)=====- =====Màu vàng nghệ==========Màu vàng nghệ========Tính từ======Tính từ===- =====Có màu vàng nghệ==========Có màu vàng nghệ=====::[[saffron]] [[robes]]::[[saffron]] [[robes]]::những chiếc áo dài màu vàng nghệ::những chiếc áo dài màu vàng nghệ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Nhuộm màu vàng nghệ==========Nhuộm màu vàng nghệ=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====cây nghệ=====+ =====cây nghệ=====- + =====màu vàng nghệ==========màu vàng nghệ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bôi nghệ=====+ =====bôi nghệ=====- + =====cây nghệ tây==========cây nghệ tây=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=saffron saffron] : Corporateinformation- === Oxford===- =====N. & adj.=====- =====N.=====- - =====An orange flavouring and food colouring madefrom the dried stigmas of the crocus, Crocus sativus.=====- - =====Thecolour of this.=====- - ====== meadow saffron.=====- - =====Adj. saffron-coloured.=====- =====Saffrony adj. [ME f. OF safran f. Arab. za' faran]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ