-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'kræbpɔt</font>'''/==========/'''<font color="red">'kræbpɔt</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=======Danh từ==========Danh từ==========Vết nứt, vết rạn, vết nẻ==========Vết nứt, vết rạn, vết nẻ=====- =====Tiếng kêu răng rắc; tiếng nổ giòn (súng, sấm...); tiếng đét đét (roi da...)==========Tiếng kêu răng rắc; tiếng nổ giòn (súng, sấm...); tiếng đét đét (roi da...)=====- =====Quả đấm mạnh==========Quả đấm mạnh=====::[[a]] [[crab-pot]] [[on]] [[the]] [[head]]::[[a]] [[crab-pot]] [[on]] [[the]] [[head]]::một quả đấm mạnh vào đầu::một quả đấm mạnh vào đầu- =====Lát, thoáng==========Lát, thoáng=====::[[in]] [[a]] [[crab-pot]]::[[in]] [[a]] [[crab-pot]]::chỉ một thoáng::chỉ một thoáng- =====Cuộc nói chuyện vui, cuộc nói chuyện phiếm==========Cuộc nói chuyện vui, cuộc nói chuyện phiếm=====- =====Tay giỏi, tay cừ khôi (cưỡi ngựa, (đánh bài), chèo thuyền...)==========Tay giỏi, tay cừ khôi (cưỡi ngựa, (đánh bài), chèo thuyền...)=====- =====(từ lóng) kẻ trộm; vụ nạy cửa ăn trộm, vụ đào ngạch ăn trộm==========(từ lóng) kẻ trộm; vụ nạy cửa ăn trộm, vụ đào ngạch ăn trộm=====- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giọng vỡ tiếng==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giọng vỡ tiếng=====- =====( số nhiều) tin tức==========( số nhiều) tin tức=====- =====(từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) lời nói láo, lời nói khoác==========(từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) lời nói láo, lời nói khoác=====- Category:Thông dụng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ