• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (20:01, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">bai´pa:tait</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">bai´pa:tait</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(thực vật học) chia đôi (lá)=====
    =====(thực vật học) chia đôi (lá)=====
    - 
    =====(pháp lý) viết làm hai bản (văn kiện, giao kèo...)=====
    =====(pháp lý) viết làm hai bản (văn kiện, giao kèo...)=====
    - 
    =====Tay đôi, song phương=====
    =====Tay đôi, song phương=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    ===Toán & tin===
    ===Toán & tin===
    =====hai phần, hai nhánh=====
    =====hai phần, hai nhánh=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====hai bên=====
    =====hai bên=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=bipartite bipartite] : Foldoc
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====có hai phần (văn kiện, giao kèo ...)=====
    +
    =====có hai phần (văn kiện, giao kèo ...)=====
    -
     
    +
    =====song phương=====
    -
    =====song phương=====
    +
    -
     
    +
    =====tay đôi=====
    =====tay đôi=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Consisting of two parts.=====
     
    - 
    -
    =====Shared by or involving twoparties.=====
     
    -
    =====Law (of a contract, treaty, etc.) drawn up in twocorresponding parts or between two parties. [L bipartitus f.bipartire (as BI-, partire PART)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /bai´pa:tait/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thực vật học) chia đôi (lá)
    (pháp lý) viết làm hai bản (văn kiện, giao kèo...)
    Tay đôi, song phương

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hai phần, hai nhánh

    Kỹ thuật chung

    hai bên

    Kinh tế

    có hai phần (văn kiện, giao kèo ...)
    song phương
    tay đôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X