• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (20:19, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´pla:ntə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´pla:ntə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Người trồng cây; quản lý đồn điền=====
    =====Người trồng cây; quản lý đồn điền=====
    ::[[a]] [[sugar-planter]]
    ::[[a]] [[sugar-planter]]
    Dòng 9: Dòng 7:
    ::[[a]] [[rubber-planter]]
    ::[[a]] [[rubber-planter]]
    ::người quản lý đồn điền cao su
    ::người quản lý đồn điền cao su
    - 
    =====Máy trồng cây=====
    =====Máy trồng cây=====
    - 
    =====Chậu hoa=====
    =====Chậu hoa=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====chậu cây=====
    =====chậu cây=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Flowerpot, cache-pot: He poured the drugged wine into anearby planter.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A person who cultivates the soil.=====
     
    - 
    -
    =====The manager oroccupier of a coffee, cotton, tobacco, etc. plantation.=====
     
    - 
    -
    =====Alarge container for decorative plants.=====
     
    - 
    -
    =====A machine for plantingseeds etc. (potato-planter).=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=planter planter] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´pla:ntə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người trồng cây; quản lý đồn điền
    a sugar-planter
    người trồng mía
    a rubber-planter
    người quản lý đồn điền cao su
    Máy trồng cây
    Chậu hoa

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chậu cây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X