• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Thông dụng== =====Tính từ===== ::self-confident == Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====self-confident===== Category:Thông dụng[[Category: Xây d...)
    Hiện nay (08:14, ngày 3 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
    n (confident)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    =====Tính từ=====
    =====Tính từ=====
    -
    ::self-confident
    +
    ::self-confident, confident
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    Hiện nay

    Thông dụng

    Tính từ
    self-confident, confident

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    self-confident

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X