• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´kju:nii¸fɔ:m</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´kju:nii¸fɔ:m</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[cuneate]]
    Cách viết khác [[cuneate]]
    - 
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Hình nêm=====
    =====Hình nêm=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Chữ hình nêm (ví dụ chữ Ba-tư xưa)=====
    =====Chữ hình nêm (ví dụ chữ Ba-tư xưa)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====có hình nêm=====
    =====có hình nêm=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj. & n.=====
     
    -
    =====Adj.=====
     
    - 
    -
    =====Wedge-shaped.=====
     
    - 
    -
    =====Of, relating to, or usingthe wedge-shaped writing impressed usu. in clay in ancientBabylonian etc. inscriptions.=====
     
    -
    =====N. cuneiform writing. [Fcun‚iforme or mod.L cuneiformis f. L cuneus wedge]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    05:32, ngày 21 tháng 6 năm 2009

    /´kju:nii¸fɔ:m/

    Thông dụng

    Cách viết khác cuneate

    Tính từ

    Hình nêm

    Danh từ

    Chữ hình nêm (ví dụ chữ Ba-tư xưa)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    có hình nêm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X