-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự hoàn thành, sự hoàn chỉnh, sự hoàn thiện===== =====Sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo...)
So với sau →04:26, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Purity, flawlessness, faultlessness, sublimity,superiority, excellence, pre-eminence, transcendence: Though westrive for perfection, we never can achieve it.
Completion,completeness, achievement, fulfilment, realization,consummation, accomplishment, attainment: The building doesn'treach perfection till the last roof-tile is in place. 3 ideal,paragon, model, archetype, pattern, mould, standard,idealization, essence, quintessence, acme, pinnacle, summit:Machiavelli probably achieved the perfection of politicalcunning.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ