• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng===== ===Danh từ=== =====Chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng====...)
    So với sau →

    04:29, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng

    Danh từ

    Chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng
    Suất ăn; chế độ ăn uống (trong nhà thương, nhà trường...)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thực chế

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự ăn kiêng
    dietary inadequacy
    sự ăn kiêng thiếu
    sự nuôi dưỡng
    suất ăn

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. of or relating to a diet.
    N. (pl. -ies) aregulated or restricted diet. [ME f. med.L dietarium (asDIET(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X