-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">kə´mensəl</font>'''/==========/'''<font color="red">kə´mensəl</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn==========Ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn=====- =====( số nhiều) hội sinh==========( số nhiều) hội sinh========Danh từ======Danh từ===- =====Người ăn cùng mâm, người ăn cùng bàn, người cùng ăn==========Người ăn cùng mâm, người ăn cùng bàn, người cùng ăn=====- =====(sinh vật học) vật hội sinh; cây hội sinh==========(sinh vật học) vật hội sinh; cây hội sinh=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Y học====== Y học========cộng tồn hội sinh==========cộng tồn hội sinh=====- === Oxford===- =====Adj. & n.=====- =====Adj.=====- - =====Biol. of, relating to, or exhibitingcommensalism.=====- - =====(of a person) eating at the same table asanother.=====- - =====N.=====- - =====Biol. a commensal organism.=====- - =====One who eats atthe same table as another.=====- - =====Commensality n. [ME f. Fcommensal or med.L commensalis (in sense 2) (as COM-, mensatable)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=commensal commensal] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 09:18, ngày 21 tháng 6 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
