• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">kən'sɔ:tjəm</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">kən'sɔ:tjəm</font>'''/ =====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều .consortium===
    ===Danh từ, số nhiều .consortium===
    - 
    =====Côngxoocxiom=====
    =====Côngxoocxiom=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====côngxoocxiom=====
    =====côngxoocxiom=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=consortium consortium] : Foldoc
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====côngxoocxiom=====
    +
    =====côngxoocxiom=====
    -
     
    +
    =====tập đoàn tài chánh (quốc tế)=====
    -
    =====tập đoàn tài chánh (quốc tế)=====
    +
    ::[[consortium]] [[creditors]]
    ::[[consortium]] [[creditors]]
    ::các nước chủ nợ của tập đoàn tài chánh quốc tế
    ::các nước chủ nợ của tập đoàn tài chánh quốc tế
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(pl. consortia or consortiums) 1 an association, esp. ofseveral business companies.=====
     
    -
    =====Law the right of association witha husband or wife (loss of consortium). [L, = partnership (asconsort(1))]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    09:59, ngày 21 tháng 6 năm 2009

    /kən'sɔ:tjəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .consortium

    Côngxoocxiom

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    côngxoocxiom

    Kinh tế

    côngxoocxiom
    tập đoàn tài chánh (quốc tế)
    consortium creditors
    các nước chủ nợ của tập đoàn tài chánh quốc tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X