• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:19, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự co cứng=====
    =====Sự co cứng=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====cột thon từ đáy đến đỉnh=====
    +
    =====cột thon từ đáy đến đỉnh=====
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[narrowing]] [[of]] [[the]] [[girth]] [[of]] [[a]] [[column]], [[usually]] [[as]] [[a]] [[function]] [[of]] [[entasis]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[narrowing]] [[of]] [[the]] [[girth]] [[of]] [[a]] [[column]], [[usually]] [[as]] [[a]] [[function]] [[of]] [[entasis]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Chỉ sự thu hẹp chu vi của cột, giống như chức năng của đường chỉ dọc cột.
    ''Giải thích VN'': Chỉ sự thu hẹp chu vi của cột, giống như chức năng của đường chỉ dọc cột.
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=contracture contracture] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /kənˈtræktʃər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự co cứng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cột thon từ đáy đến đỉnh

    Giải thích EN: A narrowing of the girth of a column, usually as a function of entasis. Giải thích VN: Chỉ sự thu hẹp chu vi của cột, giống như chức năng của đường chỉ dọc cột.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X