-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">¸aut´sel</font>'''/==========/'''<font color="red">¸aut´sel</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ .outsold======Ngoại động từ .outsold===- =====Bán được nhiều hơn; bán chạy hơn==========Bán được nhiều hơn; bán chạy hơn=====- =====Được giá hơn==========Được giá hơn========hình thái từ======hình thái từ===* past : [[outsold]]* past : [[outsold]]* PP : [[outsold]]* PP : [[outsold]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bán chạy hơn=====+ =====bán chạy hơn=====- + =====bán được giá hơn=====- =====bán được giá hơn=====+ =====bán được nhiều hơn=====- + =====bán được số lượng cao hơn=====- =====bán được nhiều hơn=====+ =====bán hơn (so với bán hàng khác)=====- + =====bán nhanh hơn=====- =====bán được số lượng cao hơn=====+ - + - =====bán hơn (so với bán hàng khác)=====+ - + - =====bán nhanh hơn=====+ - + =====tiêu thụ được nhiều hơn==========tiêu thụ được nhiều hơn=====- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====(past and past part. -sold) 1 sell more than.=====- =====Be soldin greater quantities than.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ