-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(ngôn ngữ học) (thuộc) thời gian; biểu thị thời gian===== ::temporal concept ::kh...)
So với sau →06:13, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Earthly, terrestrial, terrene, mundane, worldly,non-spiritual, non-clerical, lay, laic(al), secular,non-religious, non-ecclesiastic(al), material, civil, profane,fleshly, mortal: He believed that his temporal miseries wouldbe compensated for by an eternity in the seventh heaven. 2 Seetemporary, below.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ