• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) tiềm thức===== ::the subconscious self ::cái tôi tiềm thức ===Danh từ=== =====Tiềm thức===== =...)
    So với sau →

    06:18, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tiềm thức
    the subconscious self
    cái tôi tiềm thức

    Danh từ

    Tiềm thức

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc tiềm thức

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Subliminal, unconscious, suppressed, hidden, latent,repressed, inner, innermost, underlying, deep-rooted, ColloqFreudian: Despite his belligerence, he has a subconsciousdesire to be loved.
    N.
    (collective) unconscious, inner self; heart: Hersubconscious tells her that all confined areas are dangerous.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. of or concerning the part of the mind which isnot fully conscious but influences actions etc.
    N. this partof the mind.
    Subconsciously adv. subconsciousness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X