• /sʌb´kɔnʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tiềm thức
    the subconscious self
    cái tôi tiềm thức

    Danh từ

    Tiềm thức

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc tiềm thức

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    conscious , outer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X