-
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .selves
Bản thân mình, cái tôi; cá tính của ta; phần đặc biệt trong bản chất ta
- the consciousness of self
- sự nhận thức được về bản thân mình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ego , being , character , egocentrism , identical , identity , individual , individuality , individualization , myself , narcissism , oneself , own , person , personal , personality , proprium , psyche , selfhood , substantive
adjective
- ascetic , autogenous , automatic , automatous , autonomic , autonomous , endogenous , narcissistic , narcistic , subjective
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ