• /self/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đồng màu, cùng màu
    Một màu (hoa)
    Cùng loại
    wooden tool with self handle
    dụng cụ bằng gỗ với cán cũng làm bằng gỗ

    Danh từ, số nhiều .selves

    Bản thân mình, cái tôi; cá tính của ta; phần đặc biệt trong bản chất ta
    the consciousness of self
    sự nhận thức được về bản thân mình
    One's former self
    Bản thân mình trước
    One's better self
    Bản thân mình với những ý nghĩ, động cơ cao thượng hơn
    One's second self
    Người bạn chí thân của mình, người bạn nối khố của mình; cánh tay phải của mình
    Lợi ích bản thân, thú vui bản thân; sự chăm chú vào lợi ích bản thân, sự chăm chú vào thú vui bản thân
    self is a bad guide to happiness
    chỉ chăm chú vào mình thì khó đạt được hạnh phúc
    Hoa đồng màu
    (kinh doanh), (đùa cợt) bản thân anh, bản thân tôi, bản thân nó..
    a ticket admitting self and friend
    vé vào của bản thân và bạn
    our noble selves
    bọn quý tộc chúng tao

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bản thân

    Kinh tế

    cho bản thân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X