• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, thường ở số nhiều=== =====Lời chia buồn===== ::to present one's condolences to somebody ::ngỏ lời chi...)
    So với sau →

    06:28, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, thường ở số nhiều

    Lời chia buồn
    to present one's condolences to somebody
    ngỏ lời chia buồn với ai

    Oxford

    N.

    (often in pl.) an expression of sympathy (sent mycondolences).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X