• (đổi hướng từ Condolences)
    /kən´douləns/

    Thông dụng

    Danh từ, thường ở số nhiều

    Lời chia buồn
    to present one's condolences to somebody
    ngỏ lời chia buồn với ai
    send/offer your condolences
    gửi lời chia buồn (đặc biệt khi có ai vừa qua đời)
    a letter of condolence
    thư chia buồn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X