• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Lặp đi lặp lại nhiều lần===== ::he begged her repeatedly to stop ::anh ấy nhiều lần xin cô ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===
    - 
    =====Lặp đi lặp lại nhiều lần=====
    =====Lặp đi lặp lại nhiều lần=====
    ::[[he]] [[begged]] [[her]] [[repeatedly]] [[to]] [[stop]]
    ::[[he]] [[begged]] [[her]] [[repeatedly]] [[to]] [[stop]]
    ::anh ấy nhiều lần xin cô ấy dừng lại
    ::anh ấy nhiều lần xin cô ấy dừng lại
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    ===Adv.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Again and again, over again, over and over, frequently,often, time and (time) again, time after time, recurrently,repetitively, repetitiously: The needle stuck, and the recordplayer kept playing the same thing repeatedly.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    10:07, ngày 22 tháng 6 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Lặp đi lặp lại nhiều lần
    he begged her repeatedly to stop
    anh ấy nhiều lần xin cô ấy dừng lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X