-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'rædiʃ</font>'''/==========/'''<font color="red">'rædiʃ</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(thực vật học) củ cải; cây củ cải==========(thực vật học) củ cải; cây củ cải=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====củ cải=====+ =====củ cải=====- + =====củ cải cay==========củ cải cay=====- === Oxford===- =====N.=====- =====A cruciferous plant, Raphanus sativus, with a fleshypungent root.=====- =====This root, eaten esp. raw in salads etc. [OEr‘dic f. L radix radicis root]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ