• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´sɔlstis</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´sɔlstis</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(thiên văn học) điểm chí (một trong hai lần trong năm khi mặt trời ở xa xích đạo nhất về phía Bắc hoặc phía Nam)=====
    =====(thiên văn học) điểm chí (một trong hai lần trong năm khi mặt trời ở xa xích đạo nhất về phía Bắc hoặc phía Nam)=====
    ::[[summer]] [[solstice]]
    ::[[summer]] [[solstice]]
    Dòng 9: Dòng 7:
    ::[[winter]] [[solstice]]
    ::[[winter]] [[solstice]]
    ::đông chí (tức là khoảng 22 tháng Chạp ở Bắc bán cầu)
    ::đông chí (tức là khoảng 22 tháng Chạp ở Bắc bán cầu)
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    ===Toán & tin===
    ===Toán & tin===
    =====(thiên văn ) chí điểm=====
    =====(thiên văn ) chí điểm=====
    -
     
    +
    ::[[summer]] [[solstice]]
    -
    ::[[summer]] [[solstice]]
    +
    ::hạn chí
    ::hạn chí
    -
    ::[[winter]] [[solstice]]
    +
    ::[[winter]] [[solstice]]
    ::đông chí
    ::đông chí
    - 
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====điểm chí (đông chí, hạ chí)=====
    =====điểm chí (đông chí, hạ chí)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====ngày chí=====
    =====ngày chí=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Either of the times when the sun is furthest from theequator.=====
     
    - 
    -
    =====The point in its ecliptic reached by the sun at asolstice.=====
     
    - 
    -
    =====Solstitial adj. [ME f. OF f. L solstitium f.sol sun + sistere stit- make stand]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=solstice solstice] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=solstice&submit=Search solstice] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=solstice solstice] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    +

    15:43, ngày 22 tháng 6 năm 2009

    /´sɔlstis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thiên văn học) điểm chí (một trong hai lần trong năm khi mặt trời ở xa xích đạo nhất về phía Bắc hoặc phía Nam)
    summer solstice
    hạ chí (tức là khoảng 21 tháng Sáu ở Bắc bán cầu)
    winter solstice
    đông chí (tức là khoảng 22 tháng Chạp ở Bắc bán cầu)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thiên văn ) chí điểm
    summer solstice
    hạn chí
    winter solstice
    đông chí

    Xây dựng

    điểm chí (đông chí, hạ chí)

    Kỹ thuật chung

    ngày chí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X