-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'tæηgli</font>'''/==========/'''<font color="red">'tæηgli</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Rối, rối rắm, rối ren==========Rối, rối rắm, rối ren=====::[[a]] [[tangly]] [[ball]] [[of]] [[wool]]::[[a]] [[tangly]] [[ball]] [[of]] [[wool]]Dòng 11: Dòng 8: ::tình thế rối rắm::tình thế rối rắm- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====Adj.=====+ - =====(tanglier, tangliest) tangled.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tangly tangly] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ