-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´tait¸roup</font>'''/==========/'''<font color="red">´tait¸roup</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Dây kéo căng (của người làm xiếc trên dây)==========Dây kéo căng (của người làm xiếc trên dây)=====::[[tread/walk]] [[a]] [[tightrope]]::[[tread/walk]] [[a]] [[tightrope]]::lâm vào tình thế chênh vênh; đi trên dây::lâm vào tình thế chênh vênh; đi trên dây- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A rope stretched tightly high above the ground, on whichacrobats perform.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 18:53, ngày 22 tháng 6 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Dây kéo căng (của người làm xiếc trên dây)
- tread/walk a tightrope
- lâm vào tình thế chênh vênh; đi trên dây
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ