• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(toán học) hình hộp===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hình hộp===== ::oblique ...)
    So với sau →

    08:13, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) hình hộp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình hộp
    oblique parallelepiped
    hình hộp xiên
    parallelepiped coordinates
    hệ tọa độ hình hộp
    parallelepiped of forces
    hình hộp lực
    parallelepiped, oblique
    hình hộp xiên
    parallelepiped, regular
    hình hộp thẳng đứng
    rectangular parallelepiped
    hình hộp chữ nhật
    right parallelepiped
    hình hộp thẳng

    Oxford

    N.

    Geom. a solid body of which each face is a parallelogram.[Gk parallelepipedon (as PARALLEL, epipedon plane surface)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X