-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'kɑ:və</font>'''/==========/'''<font color="red">'kɑ:və</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Thợ chạm, thợ khắc==========Thợ chạm, thợ khắc=====- =====Người lạng thịt==========Người lạng thịt=====- =====Dao lạng thịt; ( số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...)==========Dao lạng thịt; ( số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...)=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========dao trổ==========dao trổ======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====thợ chạm=====+ =====thợ chạm=====- + =====thợ khắc==========thợ khắc======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========dao khắc==========dao khắc======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====dao lạng thịt=====+ =====dao lạng thịt=====- + =====người lạng thịt==========người lạng thịt=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=carver carver] : Corporateinformation- === Oxford===- =====N.=====- =====A person who carves.=====- - =====A a carving knife. b (in pl.) aknife and fork for carving.=====- =====Brit. the principal chair, witharms, in a set of dining-chairs, intended for the person whocarves. °To be distinguished (in sense 3) from Carver.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ