• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) hồ===== ::lacustrine vegetation ::cây cối ở hồ ::lacustrine age ::thời đại sống ở trên h...)
    So với sau →

    08:44, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) hồ
    lacustrine vegetation
    cây cối ở hồ
    lacustrine age
    thời đại sống ở trên hồ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hồ

    Oxford

    Adj.

    Formal 1 of or relating to lakes.
    Living or growing inor beside a lake. [L lacus LAKE(1), after palustris marshy]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X