-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thực vật
- atlas of vegetation
- tập bản đồ thực vật
- evaporation from vegetation
- sự bay hơi của thực vật
- terrestrial vegetation theory
- thuyết thực vật (nguồn gốc dầu khí)
- transmission of moisture by vegetation
- sự thải nước thực vật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- flora , greenery , growth , herbage , hibernation , inactivity , lethargy , listlessness , plants , verdancy , verdure
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ