• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">¸ri:´pætrieit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸ri:´pætrieit</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Cho hồi hương, cho trở về nước=====
    =====Cho hồi hương, cho trở về nước=====
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Hồi hương, trở về nước=====
    =====Hồi hương, trở về nước=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cho hồi hương=====
    +
    =====cho hồi hương=====
    -
     
    +
    =====đưa trả về nước=====
    =====đưa trả về nước=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V. & n.=====
     
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. restore (a person) to his or her nativeland.=====
     
    - 
    -
    =====Intr. return to one's own native land.=====
     
    - 
    -
    =====N. a personwho has been repatriated.=====
     
    -
    =====Repatriation n. [LL repatriare (asRE-, L patria native land)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    05:16, ngày 23 tháng 6 năm 2009

    /¸ri:´pætrieit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cho hồi hương, cho trở về nước

    Nội động từ

    Hồi hương, trở về nước

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cho hồi hương
    đưa trả về nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X