• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Thốt ra, nói buột ra===== ::to blurt out a secret ::thốt ra điều bí mật == Từ điển Kỹ thu...)
    So với sau →

    09:00, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Thốt ra, nói buột ra
    to blurt out a secret
    thốt ra điều bí mật

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lời giới thiệu sách

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Usually, blurt out. burst out with, utter; reveal, disclose,give away, divulge, Colloq blab: She blurted out the name ofher accomplice.

    Oxford

    V.tr.

    (usu. foll. by out) utter abruptly, thoughtlessly, ortactlessly. [prob. imit.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X