• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lò ấp trứng===== =====Lồng nuôi trẻ em đẻ non===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=...)
    So với sau →

    09:19, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lò ấp trứng
    Lồng nuôi trẻ em đẻ non

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    máy ấp

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    máy ấp (vi sinh)
    tủ ấp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lồng ấp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phòng nuôi cấy

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    An apparatus used to provide a suitable temperature andenvironment for a premature baby or one of low birth-weight.
    An apparatus used to hatch eggs or grow micro-organisms.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X