-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">mə´nu:və</font>'''/==========/'''<font color="red">mə´nu:və</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(quân sự); (hàng hải) sự vận động==========(quân sự); (hàng hải) sự vận động=====- =====( số nhiều) (quân sự) sự thao diễn, sự diễn tập==========( số nhiều) (quân sự) sự thao diễn, sự diễn tập=====- =====(nghĩa bóng) thủ đoạn==========(nghĩa bóng) thủ đoạn========Động từ======Động từ===- =====(quân sự) thao diễn, diễn tập==========(quân sự) thao diễn, diễn tập=====- =====Vận động (quân đội, đội tàu) theo kế hoạch==========Vận động (quân đội, đội tàu) theo kế hoạch=====- =====(nghĩa bóng) dùng thủ đoạn, dùng mưu mẹo (để làm một việc gì)==========(nghĩa bóng) dùng thủ đoạn, dùng mưu mẹo (để làm một việc gì)========Hình thái từ======Hình thái từ===*V-ing. [[Manoeuvring]]*V-ing. [[Manoeuvring]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========sự điều động==========sự điều động=====Dòng 28: Dòng 17: =====sự động==========sự động======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====điều động=====+ =====điều động=====- + =====động=====- =====động=====+ =====sự vận động=====- + - =====sự vận động=====+ - + =====vận động==========vận động=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Move, stratagem, tactic, trick, gambit, ploy, subterfuge,ruse, dodge, artifice, device, wile, d‚marche; strategy, plan,plot, scheme, intrigue, machination: That manoeuvre will neverwork on a clever woman.=====- - =====Exercise, operation, drill, war-game,operation, kriegspiel, training: We were out on manoeuvres fora week.=====- - =====V.=====- - =====Manipulate, contrive, plot, scheme, machinate, intrigue,trick, devise, engineer, finesse, manage, Colloq finagle,wangle: His manoeuvred his way out of going on that mission.=====- - =====Manipulate, operate, run, drive, guide, navigate, jockey: Shemanoeuvred the car into a surprisingly tiny space.=====- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====(US maneuver)=====- - =====N.=====- - =====A planned and controlled movementor series of moves.=====- - =====(in pl.) a large-scale exercise oftroops, warships, etc.=====- - =====A an often deceptive planned orcontrolled action designed to gain an objective. b a skilfulplan.=====- - =====V.=====- - =====Intr. & tr. perform or cause to perform amanoeuvre (manoeuvred the car into the space).=====- - =====Intr. & tr.perform or cause (troops etc.) to perform military manoeuvres.3 a tr. (usu. foll. by into, out, away) force, drive, ormanipulate (a person, thing, etc.) by scheming or adroitness. bintr. use artifice.=====- - =====Manoeuvrable adj. manoeuvrability n.manoeuvrer n. [F manoeuvre, manoeuvrer f. med.L manuoperare f.L manus hand + operari to work]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=manoeuvre manoeuvre] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ