• Revision as of 23:20, ngày 11 tháng 11 năm 2011 by Whackamolee (Thảo luận | đóng góp)
    /'klinik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trạm xá
    neighborhood medical clinic - trạm y tế địa phương, dân phố
    Bệnh viện tư hoặc chuyên khoa
    Phòng khám chữa bệnh (nhất là dành cho bệnh nhân ngoại trú)
    dental/diabetic clinic
    khoa răng/tiểu đường
    Bài giảng lâm sàng; sự thực tập lâm sàng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bệnh viện tư

    Y học

    lâm sàng học, bệnh khoa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X