• Revision as of 03:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kʌvit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thèm thuồng, thèm muốn

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (coveted, coveting) desire greatly (esp. somethingbelonging to another person) (coveted her friend's earrings).
    Covetable adj. [ME f. OF cu-, coveitier f. Rmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X