• Revision as of 17:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /hik/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dân quê; dân tỉnh nhỏ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Esp. US colloq. a country dweller; a provincial.[pet-form of the name Richard: cf. DICK(1)]

    Tham khảo chung

    • hick : Corporateinformation
    • hick : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X