-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- backwoodsman/woman , boor , bumpkin , clodhopper , cornfed , country boy/girl , country cousin , countryman/woman , farmer , hayseed * , hillbilly , local yokel , redneck * , rube , rural , yokel * , gullible , jake , provincial , rustic , unsophisticated , yokel
adjective
- arcadian , bucolic , campestral , pastoral , provincial , rural , rustic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ