• Revision as of 02:10, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /mʌltʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng)

    Ngoại động từ

    (nông nghiệp) phủ, bổi (cây mới trồng)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N. a mixture of wet straw, leaves, etc., spreadaround or over a plant to enrich or insulate the soil.
    V.tr.treat with mulch. [prob. use as noun of mulsh soft: cf. dial.melsh mild f. OE melsc]

    Tham khảo chung

    • mulch : National Weather Service
    • mulch : Corporateinformation
    • mulch : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X