• Revision as of 19:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸trænskɔnti´nentəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xuyên lục địa, vượt đại châu
    a transcontinental railway
    đường xe lửa xuyên lục địa

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. (of a railway etc.) extending across acontinent.
    N. a transcontinental railway or train.
    Transcontinentally adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X