• Revision as of 20:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /plʌηk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng gảy đàn tưng tưng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cú trời giáng, cú mạnh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng đô la

    Ngoại động từ

    Ném phịch xuống, ném độp xuống
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh trúng bất ngờ

    Nội động từ

    Rơi phịch xuống, ngã phịch xuống, rơi độp xuống
    Gảy đàn tưng tưng (dây đàn)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N.
    The sound made by the sharply plucked string ofa stringed instrument.
    US a heavy blow.
    US = PLONK(1) n.
    V.
    Intr. & tr. sound or cause to sound with a plunk.
    Tr.US hit abruptly.
    Tr. US = PLONK(1) v. [imit.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X