• /plʌηk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng gảy đàn tưng tưng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cú trời giáng, cú mạnh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng đô la

    Ngoại động từ

    Ném phịch xuống, ném độp xuống
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh trúng bất ngờ

    Nội động từ

    Rơi phịch xuống, ngã phịch xuống, rơi độp xuống
    Gảy đàn tưng tưng (dây đàn)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    drop , dump , plonk , plop , plump , unload , place , pluck , sink , sound , strike , strum , throw , toss

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X