• Revision as of 07:50, ngày 24 tháng 12 năm 2007 by Vuihoc (Thảo luận | đóng góp)
    /pəli:s/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .police

    Cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...)
    the local police
    cảnh sát địa phương
    the national police
    cảnh sát quốc gia

    Ngoại động từ

    Khống chế, kiểm soát (một vùng...) bằng lực lượng cảnh sát
    (nghĩa bóng) giữ trật tự
    Cung cấp lực lượng cảnh sát cho, bố trí lực lượng cảnh sát cho (một nơi nào)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Officern. officer, policeman, policewoman, constable, Brit policeconstable, PC, WPC, Chiefly US peace officer, patrolman,patrolwoman, Colloq cop, gendarme, Brit bobby; Slang copper,fuzz, flatfoot, Brit rozzer, Old Bill, Offensive and derogatorypig, Historical peeler, US bull, fuzz ball: The police officersthen asked if I wouldn't mind helping with their inquiries.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    (usu. prec. by the) the civil force of a State,responsible for maintaining public order.
    (as pl.) themembers of a police force (several hundred police).
    A forcewith similar functions of enforcing regulations (militarypolice; railway police).
    V.tr.
    Control (a country or area)by means of police.
    Provide with police.
    Keep order in;control.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X