• Revision as of 00:57, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´rʌmbə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điệu nhảy rumba (có nguồn gốc từ Cuba)
    dance/do the rumba
    nhảy điệu rumba

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    (also rhumba)
    N.
    A Cuban Negro dance.
    A aballroom dance imitative of this. b the music for it.
    V.tr.(rumbas, rumbaed or rumba'd, rumbaing) dance the rumba. [Amer.Sp.]

    Tham khảo chung

    • rumba : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X