• Revision as of 08:22, ngày 3 tháng 6 năm 2008 by Persephone 13 (Thảo luận | đóng góp)
    /'si:mi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đê tiện; tồi tệ
    a seamy bribery scandal
    một vụ bê bối hối lộ bẩn thỉu
    Có đường may nối
    (thuộc) mặt trái
    the seamy side of life
    mặt trái của cuộc đời

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    có vết nứt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nứt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Sordid, nasty, dark, disreputable, shameful, unwholesome,unpalatable, unsavoury, distasteful, unseemly, squalid, low,depraved, degenerate, degraded, foul, vile, odious, abhorrent,contemptible, scurvy, rotten, unattractive, ugly, repulsive,repellent: In his later work, he painted the seamy side of lifein the slums.

    Oxford

    Adj.

    (seamier, seamiest) 1 marked with or showing seams.
    Unpleasant, disreputable (esp. the seamy side).
    Seaminess n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X